Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
trằn
example : bé trằn khỏi tay mẹ ~ con cá trằn xuống mương
definition : vùng mạnh, trườn mạnh để cố thoát ra hoặc di chuyển đi chỗ khác
pos : V

More
mất trộm | vị toan | noi | gióng giả | đánh nhịp | ẩm xìu | giàng giàng | khoẻ như vâm | dao găm | phối hợp | sàng | giao hữu | trình chiếu | nghếch | tiêu hoá | bắt ép | nuôi dưỡng | lép vế | ỏm tỏi | Chức Nữ | máy gia tốc | thước tính | cầu kinh | cất mộ | cư trú chính trị | cáy | vàng vọt | thỏ đế | cháy túi | tai ngược |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์