Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
khoẻ như vâm
example :
definition : rất khoẻ [tựa như voi]
pos : X

More
dao găm | phối hợp | sàng | giao hữu | trình chiếu | nghếch | tiêu hoá | bắt ép | nuôi dưỡng | lép vế | ỏm tỏi | Chức Nữ | máy gia tốc | thước tính | cầu kinh | cất mộ | cư trú chính trị | cáy | vàng vọt | thỏ đế | cháy túi | tai ngược | ngứt | sẫm | tha bổng | trắng ngần | trả giá | nệ cổ | chẳng bù | liêm sỉ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์