Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
giậu
example : vườn có giậu bao quanh
definition : tấm tre nứa đan hoặc hàng cây nhỏ và rậm để ngăn sân, vườn
pos : N

More
quả tang | tái | nọc nạng | vĩnh hằng | xệ | nông hộ | ganh đua | e dè | thiền | ba rọi | trằn | mất trộm | vị toan | noi | gióng giả | đánh nhịp | ẩm xìu | giàng giàng | khoẻ như vâm | dao găm | phối hợp | sàng | giao hữu | trình chiếu | nghếch | tiêu hoá | bắt ép | nuôi dưỡng | lép vế | ỏm tỏi |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์