Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
nọc nạng
example : cắm nọc nạng để đỡ giàn trầu
definition : cọc có hai hoặc ba nhánh [hình giống cái chạc] được cắm xuống đất để chống, đỡ
pos : N

More
vĩnh hằng | xệ | nông hộ | ganh đua | e dè | thiền | ba rọi | trằn | mất trộm | vị toan | noi | gióng giả | đánh nhịp | ẩm xìu | giàng giàng | khoẻ như vâm | dao găm | phối hợp | sàng | giao hữu | trình chiếu | nghếch | tiêu hoá | bắt ép | nuôi dưỡng | lép vế | ỏm tỏi | Chức Nữ | máy gia tốc | thước tính |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์