Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
è cổ
example : vay mượn nhiều, nên bây giờ nó đang è cổ ra mà trả nợ
definition : phải gánh chịu một việc quá cực nhọc, vất vả, hoàn toàn trái với ý muốn
pos : V

More
thăm nuôi | quỵt | hẵng | nhớn nhác | trưởng nữ | sinh quyển | buồn tủi | hoà hiếu | tiên ông | nhẩy nhót | hểnh | mưu sinh | đánh đồng thiếp | phờ phạc | diêm tiêu | hò reo | ộc | chào đời | ó | tiền phong | khoác áo | mầu mỡ | tầm sét | lấy lòng | nổi sùng | huỳnh tinh | quân cảng | pháp lệnh | um tùm | ngoài trời |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์