Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
vẫy vùng
example : vẫy vùng trong nước ~ "Giang hồ quen thú vẫy vùng, Gươm đàn nửa gánh, non sông một chèo." (TKiều)
definition : hoạt động một cách tự do, tuỳ thích, không chịu một sự kiềm chế nào cả
pos : V

More
phận sự | dịch bệnh | bản địa | ăn nhập | giun tóc | văn học thành văn | ghẹ | thương thuyền | dường | hoạn nạn | biến đổi | giả sơn | định lý | chống chế | binh biến | gớm | tắp lự | phối kết hợp | lực lượng sản xuất | áo tang | khai tử | tao | bạt hơi | kháng thể | bao vây | đáng đời | hải yến | lệch | giải oan | súc sản |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์