Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
áo tang
example :
definition : áo mặc khi có đại tang, theo tục lệ cổ truyền, thường may bằng vải sô hay vải sợi thô
pos : N

More
khai tử | tao | bạt hơi | kháng thể | bao vây | đáng đời | hải yến | lệch | giải oan | súc sản | lần lượt | ephedrine | đàn bà | nhập quan | tầm cỡ | âm ẩm | nhân chủng | liệt kê | bể cạn | sốt ruột | sư bà | ộp oạp | vượt cạn | mặt mo | khí quản | chõ miệng | thô thiển | truy cứu | cánh màng | miễn nghị |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์