Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đàn bà
example : vắng đàn ông quạnh nhà, vắng đàn bà quạnh bếp (tng)
definition : người thuộc nữ giới, thường đã nhiều tuổi
pos : N

More
nhập quan | tầm cỡ | âm ẩm | nhân chủng | liệt kê | bể cạn | sốt ruột | sư bà | ộp oạp | vượt cạn | mặt mo | khí quản | chõ miệng | thô thiển | truy cứu | cánh màng | miễn nghị | lung bung | đôn đáo | chon von | giống hệt | bầu trời | sóc | tinh nhuệ | ai oán | bán công khai | bệu bạo | thù hằn | cố sát | đòn ống |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์