Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
ai oán
example : tiếng đàn ai oán ~ lời ca ai oán
definition : bi thương và oán hận [thường nói về âm thanh, tiếng đàn, tiếng hát, v.v. của người có điều oan ức]
pos : A

More
bán công khai | bệu bạo | thù hằn | cố sát | đòn ống | xác xơ | ngoại ngữ | làm nhục | trưng cầu | chúi | chào mời | ngợp | văn vẻ | trực | nhồi nhét | suất | di chỉ | gu | gở | hoá trị | hoang đàng | dăm ba | nổ súng | quận uỷ | thang âm | hằm hằm | quan cách | ngủ đậu | đơn cử | giỗ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์