Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
nhồi nhét
example : họ nhồi nhét hàng chục người lên xe ~ nhồi nhét vào bao tải đủ thứ
definition : nhét vào, dồn vào một số lượng quá nhiều so với vật chứa
pos : V

More
suất | di chỉ | gu | gở | hoá trị | hoang đàng | dăm ba | nổ súng | quận uỷ | thang âm | hằm hằm | quan cách | ngủ đậu | đơn cử | giỗ | thia thia | hộp chữa cháy | căn cơ | quân bưu | thưởng hoa | phiêu diêu | ân đức | lay phay | video cassette | đớn hèn | pháo thuyền | kì diệu | màu bột | cây thảo | bí bách |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์