Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
trực
example : cô ấy đang trực điện thoại ~ bố tôi đang trực ở cơ quan
definition : có mặt thường xuyên tại nơi và trong thời gian quy định để giải quyết những việc có thể xảy ra
pos : V

More
nhồi nhét | suất | di chỉ | gu | gở | hoá trị | hoang đàng | dăm ba | nổ súng | quận uỷ | thang âm | hằm hằm | quan cách | ngủ đậu | đơn cử | giỗ | thia thia | hộp chữa cháy | căn cơ | quân bưu | thưởng hoa | phiêu diêu | ân đức | lay phay | video cassette | đớn hèn | pháo thuyền | kì diệu | màu bột | cây thảo |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์