Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
thù hằn
example : hai gia đình thù hằn lẫn nhau ~ họ thù hằn anh, muốn hại anh
definition : thù rất sâu sắc
pos : V

More
cố sát | đòn ống | xác xơ | ngoại ngữ | làm nhục | trưng cầu | chúi | chào mời | ngợp | văn vẻ | trực | nhồi nhét | suất | di chỉ | gu | gở | hoá trị | hoang đàng | dăm ba | nổ súng | quận uỷ | thang âm | hằm hằm | quan cách | ngủ đậu | đơn cử | giỗ | thia thia | hộp chữa cháy | căn cơ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์