Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
ngợp
example : bị ngợp trước biển rộng mênh mông ~ càng lên cao càng thấy ngợp
definition : có cảm giác như chóng mặt và sợ hãi, khi bỗng nhiên cảm thấy mình thật nhỏ bé và bất lực trước cái gì đó quá lớn, quá cao, quá rộng
pos : V

More
văn vẻ | trực | nhồi nhét | suất | di chỉ | gu | gở | hoá trị | hoang đàng | dăm ba | nổ súng | quận uỷ | thang âm | hằm hằm | quan cách | ngủ đậu | đơn cử | giỗ | thia thia | hộp chữa cháy | căn cơ | quân bưu | thưởng hoa | phiêu diêu | ân đức | lay phay | video cassette | đớn hèn | pháo thuyền | kì diệu |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์