Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
sốt ruột
example : ông đang sốt ruột lắm
definition : ở tâm trạng, trạng thái nôn nóng, không yên lòng
pos : V

More
sư bà | ộp oạp | vượt cạn | mặt mo | khí quản | chõ miệng | thô thiển | truy cứu | cánh màng | miễn nghị | lung bung | đôn đáo | chon von | giống hệt | bầu trời | sóc | tinh nhuệ | ai oán | bán công khai | bệu bạo | thù hằn | cố sát | đòn ống | xác xơ | ngoại ngữ | làm nhục | trưng cầu | chúi | chào mời | ngợp |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์