Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
bầu trời
example : mây đen phủ kín bầu trời ~ bầu trời đầy sao
definition : khoảng không gian ta nhìn thấy được, như một hình vòm úp trên mặt đất
pos : N

More
sóc | tinh nhuệ | ai oán | bán công khai | bệu bạo | thù hằn | cố sát | đòn ống | xác xơ | ngoại ngữ | làm nhục | trưng cầu | chúi | chào mời | ngợp | văn vẻ | trực | nhồi nhét | suất | di chỉ | gu | gở | hoá trị | hoang đàng | dăm ba | nổ súng | quận uỷ | thang âm | hằm hằm | quan cách |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์