Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đôn đáo
example : đôn đáo lo công việc
definition : hoạt động một cách năng nổ, tích cực để thúc đẩy công việc
pos : V

More
chon von | giống hệt | bầu trời | sóc | tinh nhuệ | ai oán | bán công khai | bệu bạo | thù hằn | cố sát | đòn ống | xác xơ | ngoại ngữ | làm nhục | trưng cầu | chúi | chào mời | ngợp | văn vẻ | trực | nhồi nhét | suất | di chỉ | gu | gở | hoá trị | hoang đàng | dăm ba | nổ súng | quận uỷ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์