Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
nhập quan
example : giờ nhập quan ~ làm lễ nhập quan
definition : đặt xác người chết vào quan tài theo nghi thức
pos : V

More
tầm cỡ | âm ẩm | nhân chủng | liệt kê | bể cạn | sốt ruột | sư bà | ộp oạp | vượt cạn | mặt mo | khí quản | chõ miệng | thô thiển | truy cứu | cánh màng | miễn nghị | lung bung | đôn đáo | chon von | giống hệt | bầu trời | sóc | tinh nhuệ | ai oán | bán công khai | bệu bạo | thù hằn | cố sát | đòn ống | xác xơ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์