DekGenius.com
Home
(current)
Dictionary
CONTENT
LYRICS
CHORD
SCRIPT & CODE EXAMPLE
Karaoke language
×
Home
(current)
Dictionary
CONTENT
LYRICS
CHORD
SCRIPT & CODE EXAMPLE
Karaoke language
Button
ภาษาเวียดนาม
Vietnamese-Vietnamese
Main
Back
Next
đáng đời
example : đáng đời quân gian ác ~ nhận một bài học đáng đời ~ có thế mới đáng đời
definition : không có gì là oan ức, bị trừng phạt như vậy cũng là đáng
pos : A
More
hải yến
|
lệch
|
giải oan
|
súc sản
|
lần lượt
|
ephedrine
|
đàn bà
|
nhập quan
|
tầm cỡ
|
âm ẩm
|
nhân chủng
|
liệt kê
|
bể cạn
|
sốt ruột
|
sư bà
|
ộp oạp
|
vượt cạn
|
mặt mo
|
khí quản
|
chõ miệng
|
thô thiển
|
truy cứu
|
cánh màng
|
miễn nghị
|
lung bung
|
đôn đáo
|
chon von
|
giống hệt
|
bầu trời
|
sóc
|
HOME
Karaoke language
CONTENT
Dictionary
SCRIPT & CODE EXAMPLE
LYRICS
CHORD
NEWS
BOOKS
Karaoke - แปลภาษาคาราโอเกะ ออนไลน์
ภาษาคาราโอเกะ
ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
Submit
Reset
Learn to Read and Speak Thai
ตั้งชื่อลูกสาวลูกชาย
แปลภาษาคาราโอเกะ
::
การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ
::
วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ
::
ทำภาพคาราโอเกะ
::
แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แปลประโยคอังกฤษเป็นคำอ่านไทย
แปลง English(IPA) to Thai
แปลง English(CMU) to IPA
แปลภาษาคาราโอเกะ v.2024(NEW)
รวมประโยคภาษาอังกฤษ-ไทย-จีน-ญี่ปุ่น พร้อมคำศัพท์
แชร์