Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
dường
example : ruột gan dường lửa đốt ~ "Sóng tình dường đã xiêu xiêu, Xem trong âu yếm có chiều lả lơi." (TKiều)
definition : có tính chất, mức độ tựa như thế
pos : V

More
hoạn nạn | biến đổi | giả sơn | định lý | chống chế | binh biến | gớm | tắp lự | phối kết hợp | lực lượng sản xuất | áo tang | khai tử | tao | bạt hơi | kháng thể | bao vây | đáng đời | hải yến | lệch | giải oan | súc sản | lần lượt | ephedrine | đàn bà | nhập quan | tầm cỡ | âm ẩm | nhân chủng | liệt kê | bể cạn |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์