Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
binh biến
example : nghĩa quân làm binh biến ~ cuộc binh biến
definition : cuộc nổi dậy vũ trang của một bộ phận trong quân đội
pos : N

More
gớm | tắp lự | phối kết hợp | lực lượng sản xuất | áo tang | khai tử | tao | bạt hơi | kháng thể | bao vây | đáng đời | hải yến | lệch | giải oan | súc sản | lần lượt | ephedrine | đàn bà | nhập quan | tầm cỡ | âm ẩm | nhân chủng | liệt kê | bể cạn | sốt ruột | sư bà | ộp oạp | vượt cạn | mặt mo | khí quản |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์