Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
bội chung
example : bội chung nhỏ nhất
definition : bội đồng thời của nhiều đại lượng
pos : N

More
tài sắc | ô kìa | phục chế | biết | móc ngoặc | chốc | trục quay | GDP | muống | | cà cuống | tiết niệu | chút đỉnh | chớ chi | không phận | bông bụt | mậu | trường phái | hỗn tạp | soi rọi | khít rịt | đền đáp | chuyển ngữ | giờ | xép xẹp | sâu hoắm | định lí đảo | Hg | cước vận | siết |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์