Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
chốc
example : bị chốc đầu
definition : bệnh ở da đầu do vi trùng gây nên, làm thành những mụn mủ, khi khỏi không để lại sẹo
pos : N

More
trục quay | GDP | muống | | cà cuống | tiết niệu | chút đỉnh | chớ chi | không phận | bông bụt | mậu | trường phái | hỗn tạp | soi rọi | khít rịt | đền đáp | chuyển ngữ | giờ | xép xẹp | sâu hoắm | định lí đảo | Hg | cước vận | siết | thoát li | thuê bao | bần | cánh tay | phụ thuộc | tưới tắm |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์