Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
biết
example : tôi biết ông ta
definition : có ý niệm về người, vật hoặc điều gì đó, để có thể nhận ra được hoặc có thể khẳng định được sự tồn tại của người, vật hoặc điều ấy
pos : V

More
móc ngoặc | chốc | trục quay | GDP | muống | | cà cuống | tiết niệu | chút đỉnh | chớ chi | không phận | bông bụt | mậu | trường phái | hỗn tạp | soi rọi | khít rịt | đền đáp | chuyển ngữ | giờ | xép xẹp | sâu hoắm | định lí đảo | Hg | cước vận | siết | thoát li | thuê bao | bần | cánh tay |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์