Responsive image


ภาษาอังกฤษ-ภาษาเวียดนาม

Dictionary English-Vietnamese
Main Back Next
access
@access /'ækses/ * danh từ - lối vào, cửa vào, đường vào - sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới =easy of access+ dễ đến gần, dễ lui tới =difficult of access+ khó đến gần, khó lui tới =to have access to somebody+ được gần gũi ai, được lui tới nhà ai - sự dâng lên (nước triều) =the access and recess of the sea+ lúc triều lên và triều xuống ở biển - cơn =access of anger+ cơn giận =access of illness+ cơn bệnh - sự thêm vào, sự tăng lên =access of wealth+ sự giàu có thêm lên @Chuyên ngành kinh tế -lối đến -sự thâm nhập -tiếp cận @Chuyên ngành kỹ thuật -cổng vào -dữ liệu -đường dẫn -đường nhánh -đường vào -lối đi -lối vào -tiếp cận -truy cập -truy nhập -truy xuất @Lĩnh vực: ô tô -cách đạt được -sự tiến đến @Lĩnh vực: toán & tin -lối vào nhận tin -sự cho vào -sự truy cập -sự truy nhập -truy đạt @Lĩnh vực: xây dựng -lối vào, sự truy nhập -sự dâng lên (triều) -sự tiếp cận -sự vào được @Lĩnh vực: giao thông & vận tải -sự dâng thủy triều @Lĩnh vực: cơ khí & công trình -sự đến gần

More
access | accessary | accessibility | accessible | accessibleness | accessibly | accession | accessional | accessioning | accessorial | accessories | accessory | acciaccatura | accidence | accident | accidental | accidentally | accipiter | accipitrine | acclaim | acclaimer | acclamation | acclimate | acclimation | acclimatise | acclimatization | acclimatize | acclimatizer | acclivity | accolade |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์