Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
thế năng
example :
definition : năng lượng do vị trí tương đối hoặc cấu trúc mà có, chứ không phải do chuyển động
pos : N

More
rắc rối | đổ đom đóm | cay cú | đơ | tiểu đoàn bộ | mù mịt | bài tính | cầu treo | tổng kho | dỗ | hoa cúc | phương châm | xầu | tan nát | đuối | sơ khảo | xanh lè | hom hem | mận cơm | xong | bước sóng | đậm nét | ưu trương | chó đểu | ngủ gà | lục bát | lây lan | chương trình nghị sự | thưởng phạt | quyết định luận |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์