Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
dỗ
example : chị ấy đang dỗ con
definition : làm cho bằng lòng, cho nghe theo, làm theo bằng lời nói dịu dàng, khéo léo hoặc sự chiều chuộng
pos : V

More
hoa cúc | phương châm | xầu | tan nát | đuối | sơ khảo | xanh lè | hom hem | mận cơm | xong | bước sóng | đậm nét | ưu trương | chó đểu | ngủ gà | lục bát | lây lan | chương trình nghị sự | thưởng phạt | quyết định luận | làm tội | sao Hải Vương | váy xoè | biết tỏng | noãn | ngợm | thoả thuận | buổi | áo choàng | luật sư |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์