Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
mận cơm
example :
definition : mận quả nhỏ, ăn giòn, vị chua
pos : N

More
xong | bước sóng | đậm nét | ưu trương | chó đểu | ngủ gà | lục bát | lây lan | chương trình nghị sự | thưởng phạt | quyết định luận | làm tội | sao Hải Vương | váy xoè | biết tỏng | noãn | ngợm | thoả thuận | buổi | áo choàng | luật sư | hờn trách | thuỷ phủ | đất màu | trầy | giậu | quả tang | tái | nọc nạng | vĩnh hằng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์