Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
mù mịt
example : bụi mù mịt ~ hơi nước bốc lên mù mịt
definition : ở trạng thái không nhìn thấy gì, do bị bao phủ bởi một lớp bụi hay không khí, hơi nước, v.v. dày đặc
pos : A

More
bài tính | cầu treo | tổng kho | dỗ | hoa cúc | phương châm | xầu | tan nát | đuối | sơ khảo | xanh lè | hom hem | mận cơm | xong | bước sóng | đậm nét | ưu trương | chó đểu | ngủ gà | lục bát | lây lan | chương trình nghị sự | thưởng phạt | quyết định luận | làm tội | sao Hải Vương | váy xoè | biết tỏng | noãn | ngợm |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์