Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
trứng sáo
example : áo xanh trứng sáo
definition : màu xanh nhạt, trông tựa như màu vỏ trứng chim sáo [thường nói về vải, lụa]
pos : N

More
bản mường | tam giác đều | bạc phơ | văn hào | cn | nhướng | tèm lem | mn | rờm | lởm chởm | hồi môn | ưu | ở mướn | tườu | so đọ | bão táp | phối liệu | đò đưa | bão dông | cưng cứng | hoả khí | thể dục thể hình | ăn gian | đỏ hon hỏn | è cổ | thăm nuôi | quỵt | hẵng | nhớn nhác | trưởng nữ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์