Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
bão táp
example : phong ba bão táp ~ bão táp cách mạng
definition : bão lớn, dữ dội; thường dùng để ví cảnh gian nan đầy thử thách hoặc việc xảy ra dữ dội, mãnh liệt
pos : N

More
phối liệu | đò đưa | bão dông | cưng cứng | hoả khí | thể dục thể hình | ăn gian | đỏ hon hỏn | è cổ | thăm nuôi | quỵt | hẵng | nhớn nhác | trưởng nữ | sinh quyển | buồn tủi | hoà hiếu | tiên ông | nhẩy nhót | hểnh | mưu sinh | đánh đồng thiếp | phờ phạc | diêm tiêu | hò reo | ộc | chào đời | ó | tiền phong | khoác áo |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์