Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
hoả khí
example :
definition : vũ khí bắn hoặc phóng đạn, chất nổ, chất cháy [nói khái quát]
pos : N

More
thể dục thể hình | ăn gian | đỏ hon hỏn | è cổ | thăm nuôi | quỵt | hẵng | nhớn nhác | trưởng nữ | sinh quyển | buồn tủi | hoà hiếu | tiên ông | nhẩy nhót | hểnh | mưu sinh | đánh đồng thiếp | phờ phạc | diêm tiêu | hò reo | ộc | chào đời | ó | tiền phong | khoác áo | mầu mỡ | tầm sét | lấy lòng | nổi sùng | huỳnh tinh |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์