Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
cưng cứng
example :
definition : hơi cứng
pos : A

More
hoả khí | thể dục thể hình | ăn gian | đỏ hon hỏn | è cổ | thăm nuôi | quỵt | hẵng | nhớn nhác | trưởng nữ | sinh quyển | buồn tủi | hoà hiếu | tiên ông | nhẩy nhót | hểnh | mưu sinh | đánh đồng thiếp | phờ phạc | diêm tiêu | hò reo | ộc | chào đời | ó | tiền phong | khoác áo | mầu mỡ | tầm sét | lấy lòng | nổi sùng |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์