Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
tườu
example : đồ con tườu!
definition : con khỉ, dùng làm tiếng rủa
pos : N

More
so đọ | bão táp | phối liệu | đò đưa | bão dông | cưng cứng | hoả khí | thể dục thể hình | ăn gian | đỏ hon hỏn | è cổ | thăm nuôi | quỵt | hẵng | nhớn nhác | trưởng nữ | sinh quyển | buồn tủi | hoà hiếu | tiên ông | nhẩy nhót | hểnh | mưu sinh | đánh đồng thiếp | phờ phạc | diêm tiêu | hò reo | ộc | chào đời | ó |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์