Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
réo
example : lũ trẻ réo ầm nhà ~ réo cả tên tục của người ta ra mà chửi
definition : kêu, gọi từ xa bằng những tiếng cao giọng, gay gắt, kéo dài
pos : V

More
dam | nồng nực | lẫm liệt | thực tiễn | thiên kỷ | đắng nghét | đùn đẩy | vẫy vùng | phận sự | dịch bệnh | bản địa | ăn nhập | giun tóc | văn học thành văn | ghẹ | thương thuyền | dường | hoạn nạn | biến đổi | giả sơn | định lý | chống chế | binh biến | gớm | tắp lự | phối kết hợp | lực lượng sản xuất | áo tang | khai tử | tao |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์