Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
dam
example :
definition : cua đồng
pos : N

More
nồng nực | lẫm liệt | thực tiễn | thiên kỷ | đắng nghét | đùn đẩy | vẫy vùng | phận sự | dịch bệnh | bản địa | ăn nhập | giun tóc | văn học thành văn | ghẹ | thương thuyền | dường | hoạn nạn | biến đổi | giả sơn | định lý | chống chế | binh biến | gớm | tắp lự | phối kết hợp | lực lượng sản xuất | áo tang | khai tử | tao | bạt hơi |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์