Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
kho tộ
example : cá trê kho tộ
definition : [cá] kho thật kĩ bằng nồi đất, thường kèm với thịt mỡ và nhiều thứ gia vị, ăn có vị đậm và béo
pos : V

More
số ảo | bội chung | tài sắc | ô kìa | phục chế | biết | móc ngoặc | chốc | trục quay | GDP | muống | | cà cuống | tiết niệu | chút đỉnh | chớ chi | không phận | bông bụt | mậu | trường phái | hỗn tạp | soi rọi | khít rịt | đền đáp | chuyển ngữ | giờ | xép xẹp | sâu hoắm | định lí đảo | Hg |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์