Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đồ hoạ
example : học ngành đồ hoạ
definition : nghệ thuật tạo hình dùng nét vẽ, nét khắc hoặc mảng hình để tạo nên các tác phẩm
pos : N

More
thiền định | gia tài | phốt phát | chổi sể | mới cứng | al | thê đội | cảm tình cá nhân | dạn dày | dẽ | đưa đẩy | thực tại khách quan | đa số | sịp | đả thông | phát xạ | gọn thon lỏn | lý liệu pháp | gộp đá | thù ghét | bào tộc | bái vật giáo | đề nghị | hạng ngạch | sấp bóng | dẹp tiệm | tàu điện | tiếc | mủi lòng | |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์