Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
thê đội
example :
definition : bộ phận của đội hình chiến đấu, được bố trí thành nhiều tuyến trước sau theo hình bậc thang
pos : N

More
cảm tình cá nhân | dạn dày | dẽ | đưa đẩy | thực tại khách quan | đa số | sịp | đả thông | phát xạ | gọn thon lỏn | lý liệu pháp | gộp đá | thù ghét | bào tộc | bái vật giáo | đề nghị | hạng ngạch | sấp bóng | dẹp tiệm | tàu điện | tiếc | mủi lòng | | toa xe | rường | quạt thông gió | mào gà | xuất sắc | tỉnh uỷ viên | liên hiệp |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์