Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
mào gà
example : hoa mào gà
definition : cây thân cỏ, lá nhỏ và dài, hoa màu đỏ tía, trông giống như mào con gà, thường được trồng làm cảnh
pos : N

More
xuất sắc | tỉnh uỷ viên | liên hiệp | vào vai | toàn lực | sù sụ | ngộ độc | giáp xác | độ | lẽ ra | lỗ mãng | thẳng cẳng | quan ngại | thế năng | rắc rối | đổ đom đóm | cay cú | đơ | tiểu đoàn bộ | mù mịt | bài tính | cầu treo | tổng kho | dỗ | hoa cúc | phương châm | xầu | tan nát | đuối | sơ khảo |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์