Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
ngộ độc
example : đứa bé bị ngộ độc
definition : bị nhiễm độc tố của vi khuẩn hoặc bị nhiễm chất độc qua đường ăn uống
pos : V

More
giáp xác | độ | lẽ ra | lỗ mãng | thẳng cẳng | quan ngại | thế năng | rắc rối | đổ đom đóm | cay cú | đơ | tiểu đoàn bộ | mù mịt | bài tính | cầu treo | tổng kho | dỗ | hoa cúc | phương châm | xầu | tan nát | đuối | sơ khảo | xanh lè | hom hem | mận cơm | xong | bước sóng | đậm nét | ưu trương |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์