Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
liên hiệp
example : khối liên hiệp châu Âu ~ hội liên hiệp phụ nữ
definition : kết hợp những tổ chức hay thành phần xã hội khác nhau vào một tổ chức, nhằm thực hiện mục đích chung nào đó
pos : V

More
vào vai | toàn lực | sù sụ | ngộ độc | giáp xác | độ | lẽ ra | lỗ mãng | thẳng cẳng | quan ngại | thế năng | rắc rối | đổ đom đóm | cay cú | đơ | tiểu đoàn bộ | mù mịt | bài tính | cầu treo | tổng kho | dỗ | hoa cúc | phương châm | xầu | tan nát | đuối | sơ khảo | xanh lè | hom hem | mận cơm |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์