Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
example : bà nội ~ cháu chào bà ạ! ~ con hư tại mẹ, cháu hư tại bà (tng)
definition : người đàn bà sinh ra cha, mẹ hoặc cùng thế hệ với người sinh ra cha, mẹ [có thể dùng để xưng gọi]
pos : N

More
toa xe | rường | quạt thông gió | mào gà | xuất sắc | tỉnh uỷ viên | liên hiệp | vào vai | toàn lực | sù sụ | ngộ độc | giáp xác | độ | lẽ ra | lỗ mãng | thẳng cẳng | quan ngại | thế năng | rắc rối | đổ đom đóm | cay cú | đơ | tiểu đoàn bộ | mù mịt | bài tính | cầu treo | tổng kho | dỗ | hoa cúc | phương châm |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์