Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đưa đẩy
example : gió đưa đẩy những tàu lá chuối ~ đưa đẩy chiếc nôi
definition : chuyển động hoặc làm cho chuyển động qua lại nhẹ nhàng
pos : V

More
thực tại khách quan | đa số | sịp | đả thông | phát xạ | gọn thon lỏn | lý liệu pháp | gộp đá | thù ghét | bào tộc | bái vật giáo | đề nghị | hạng ngạch | sấp bóng | dẹp tiệm | tàu điện | tiếc | mủi lòng | | toa xe | rường | quạt thông gió | mào gà | xuất sắc | tỉnh uỷ viên | liên hiệp | vào vai | toàn lực | sù sụ | ngộ độc |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์