Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
sấp bóng
example : ngồi sấp bóng ~ bàn học kê ở chỗ bị sấp bóng
definition : quay lưng về phía có ánh sáng, làm cho phía trước mặt bị che tối
pos : V

More
dẹp tiệm | tàu điện | tiếc | mủi lòng | | toa xe | rường | quạt thông gió | mào gà | xuất sắc | tỉnh uỷ viên | liên hiệp | vào vai | toàn lực | sù sụ | ngộ độc | giáp xác | độ | lẽ ra | lỗ mãng | thẳng cẳng | quan ngại | thế năng | rắc rối | đổ đom đóm | cay cú | đơ | tiểu đoàn bộ | mù mịt | bài tính |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์