Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
dẹp tiệm
example : quán mở được nửa tháng thì dẹp tiệm
definition : [cơ sở sản xuất, kinh doanh] đóng cửa, thôi không tiếp tục làm nữa
pos : V

More
tàu điện | tiếc | mủi lòng | | toa xe | rường | quạt thông gió | mào gà | xuất sắc | tỉnh uỷ viên | liên hiệp | vào vai | toàn lực | sù sụ | ngộ độc | giáp xác | độ | lẽ ra | lỗ mãng | thẳng cẳng | quan ngại | thế năng | rắc rối | đổ đom đóm | cay cú | đơ | tiểu đoàn bộ | mù mịt | bài tính | cầu treo |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์