Responsive image


ภาษาอังกฤษ-ภาษาเวียดนาม

Dictionary English-Vietnamese
Main Back Next
acceptance
@acceptance /ək'septəbl/ * danh từ - sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận - sự thừa nhận, sự công nhận - sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin =his statement will not find acceptance+ lời tuyên bố của ông ta sẽ không được ai tin - (thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán =general acceptance+ sự nhận thanh toán không cần có điều kiện =qualified acceptance+ sự nhận thanh toán có điều kiện !acceptance of persons - sự thiên vị @Chuyên ngành kinh tế -chấp nhận (biên lai, hối phiếu) -nhận thanh toán -sự nhận -sự nhận trả -tiếp nhận @Chuyên ngành kỹ thuật -chấp nhận -nghiệm thu -sự chấp nhận -sự nghiệm thu -sự nhận -sự thu nhận -sự thừa nhận -sự tiếp nhận

More
acceptance | acceptation | accepted | accepting | acceptor | access | access | accessary | accessibility | accessible | accessibleness | accessibly | accession | accessional | accessioning | accessorial | accessories | accessory | acciaccatura | accidence | accident | accidental | accidentally | accipiter | accipitrine | acclaim | acclaimer | acclamation | acclimate | acclimation |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์