Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
rạo rực
example : trong lòng tôi rạo rực một niềm vui
definition : ở trạng thái có những cảm xúc, tình cảm làm xao xuyến, làm rộn lên trong lòng, như có cái gì thôi thúc, không yên
pos : V

More
đứt bữa | đất cát | gợi mở | tôm | tình dục học | ghi bàn | trứng sáo | bản mường | tam giác đều | bạc phơ | văn hào | cn | nhướng | tèm lem | mn | rờm | lởm chởm | hồi môn | ưu | ở mướn | tườu | so đọ | bão táp | phối liệu | đò đưa | bão dông | cưng cứng | hoả khí | thể dục thể hình | ăn gian |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์