Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đất cát
example : trồng lạc ở ruộng đất cát
definition : đất có thành phần chủ yếu là những hạt như cát, rời rạc, nên dễ làm, dễ thấm nước
pos : N

More
gợi mở | tôm | tình dục học | ghi bàn | trứng sáo | bản mường | tam giác đều | bạc phơ | văn hào | cn | nhướng | tèm lem | mn | rờm | lởm chởm | hồi môn | ưu | ở mướn | tườu | so đọ | bão táp | phối liệu | đò đưa | bão dông | cưng cứng | hoả khí | thể dục thể hình | ăn gian | đỏ hon hỏn | è cổ |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์