Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
đăm đăm
example : nhìn đăm đăm vào bóng tối ~ "Cánh hồng bay bổng tuyệt vời, Đã mòn con mắt phương trời đăm đăm." (TKiều)
definition : có sự tập trung chú ý hay tập trung suy nghĩ rất cao, hướng về một phía hay một cái gì đó
pos : A

More
màng lưới | dấn thân | cận đại | bồn tắm | da dẻ | hiệu ứng nhà kính | chủ nghĩa khắc kỉ | nghỉ dưỡng | nhảy mũi | réo | dam | nồng nực | lẫm liệt | thực tiễn | thiên kỷ | đắng nghét | đùn đẩy | vẫy vùng | phận sự | dịch bệnh | bản địa | ăn nhập | giun tóc | văn học thành văn | ghẹ | thương thuyền | dường | hoạn nạn | biến đổi | giả sơn |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์