Responsive image


ภาษาเวียดนาม

Vietnamese-Vietnamese
Main Back Next
cận đại
example : lịch sử thế giới cận đại ~ nền văn học cận đại
definition : thời đại lịch sử, sau thời trung đại, trước thời hiện đại
pos : N

More
bồn tắm | da dẻ | hiệu ứng nhà kính | chủ nghĩa khắc kỉ | nghỉ dưỡng | nhảy mũi | réo | dam | nồng nực | lẫm liệt | thực tiễn | thiên kỷ | đắng nghét | đùn đẩy | vẫy vùng | phận sự | dịch bệnh | bản địa | ăn nhập | giun tóc | văn học thành văn | ghẹ | thương thuyền | dường | hoạn nạn | biến đổi | giả sơn | định lý | chống chế | binh biến |

ตัวอย่าง ฉันรักประเทศไทย
แปลภาษาคาราโอเกะ :: การเขียนชื่อไทยเป็นอังกฤษ :: วิธีเขียนภาษาคาราโอเกะ :: ทำภาพคาราโอเกะ :: แป้นพิมพ์คีย์บอร์ดภาษาไทย
แชร์